Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
preventive medicine


noun
the branch of medicine concerned with preventing disease (Freq. 1)
- the medical establishment doesn't profit from preventive medicine
Hypernyms:
medicine, practice of medicine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.